hóng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành.hoằng】

Đọc nhanh: (hoành.hoằng). Ý nghĩa là: cổng; ngõ; cửa ngõ, to; to lớn; vĩ đại, họ Hoằng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cổng; ngõ; cửa ngõ

巷门

✪ 2. to; to lớn; vĩ đại

宏大

✪ 3. họ Hoằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKI (中尸大戈)
    • Bảng mã:U+95F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp