部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoành.hoằng】
Đọc nhanh: 闳 (hoành.hoằng). Ý nghĩa là: cổng; ngõ; cửa ngõ, to; to lớn; vĩ đại, họ Hoằng.
闳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cổng; ngõ; cửa ngõ
巷门
✪ 2. to; to lớn; vĩ đại
宏大
✪ 3. họ Hoằng
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闳
闳›
Tập viết