Hán tự: 纟
Đọc nhanh: 纟 (mịch). Ý nghĩa là: bộ mịch. Ví dụ : - 纟部的字多与丝有关。 Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.. - 纟部涵盖众多汉字。 Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
Ý nghĩa của 纟 khi là Danh từ
✪ bộ mịch
是一个汉字部首
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纟
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
Hình ảnh minh họa cho từ 纟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 纟 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
纟›