Đọc nhanh: 纟 (mịch). Ý nghĩa là: bộ mịch. Ví dụ : - 纟部的字多与丝有关。 Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.. - 纟部涵盖众多汉字。 Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
纟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ mịch
是一个汉字部首
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纟
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
纟›