部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 罸 (_). Ý nghĩa là: phạt; như "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)".
罸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt; như "phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罸