qiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng】

Đọc nhanh: (cưỡng). Ý nghĩa là: vải để cõng em bé trên lưng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải để cõng em bé trên lưng

cloth for carrying baby on back

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiǎng , Jiàng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cưỡng
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶フ一フフ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFNII (女火弓戈戈)
    • Bảng mã:U+7E48
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp