部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 蔃 (_). Ý nghĩa là: thuốc lá (tiếng lóng) (tiếng Quảng Đông).
蔃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá (tiếng lóng) (tiếng Quảng Đông)
cigarette (slang) (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔃