volume volume

Từ hán việt: 【ê.ế】

Đọc nhanh: (ê.ế). Ý nghĩa là: chỉ; riêng chỉ, là. Ví dụ : - 繄我独无! duy chỉ có mình tôi!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Trợ từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ; riêng chỉ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独无 dúwú

    - duy chỉ có mình tôi!

✪ 2.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 独无 dúwú

    - duy chỉ có mình tôi!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Ê ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEVIF (尸水女戈火)
    • Bảng mã:U+7E44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp