guā
volume volume

Từ hán việt: 【oa】

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: dải ấn bằng lụa (màu đen tím), bím tóc (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dải ấn bằng lụa (màu đen tím)

紫青色的绶 (丝带)

✪ 2. bím tóc (thời xưa)

古时女子头发一束为一緺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フフ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFBBR (女火月月口)
    • Bảng mã:U+7DFA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp