部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【miên】
Đọc nhanh: 緜 (miên). Ý nghĩa là: miên; như "miên (bông mới); miên man" Như chữ miên 綿...
緜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miên; như "miên (bông mới); miên man" Như chữ miên 綿..
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 緜
緜›
Tập viết