mián
volume volume

Từ hán việt: 【miên】

Đọc nhanh: (miên). Ý nghĩa là: miên; như "miên (bông mới); miên man" Như chữ miên 綿...

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miên; như "miên (bông mới); miên man" Như chữ miên 綿..

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBHVF (竹月竹女火)
    • Bảng mã:U+7DDC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp