Hán tự: 緤
Đọc nhanh: 緤 (tiết). Ý nghĩa là: tết; như "tết tóc" tiết; như "tiết (dây buộc; buộc)" (Danh) § Ngày xưa dùng như tiết 紲. (Danh) Một tên khác của cây bông. (Danh) Một thứ vải (theo sách cổ). (Danh) Đầu mối. (Động) § Ngày xưa dùng như tiết 渫; nghĩa là tiêu trừ..
Ý nghĩa của 緤 khi là Danh từ
✪ tết; như "tết tóc" tiết; như "tiết (dây buộc; buộc)" (Danh) § Ngày xưa dùng như tiết 紲. (Danh) Một tên khác của cây bông. (Danh) Một thứ vải (theo sách cổ). (Danh) Đầu mối. (Động) § Ngày xưa dùng như tiết 渫; nghĩa là tiêu trừ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 緤
Hình ảnh minh họa cho từ 緤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 緤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 緤 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.