yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù mịt; mờ mịt

絪缊同'氤氲'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFWK (女火田大)
    • Bảng mã:U+7D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp