yīn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Nhân (dùng làm tên người, Cửu Phương Nhân, người thời Xuân thu, giỏi xem tướng ngựa); nhân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhân (dùng làm tên người, Cửu Phương Nhân, người thời Xuân thu, giỏi xem tướng ngựa); nhân

用于人名,九方歅,春秋时人,善相马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNO (一土弓人)
    • Bảng mã:U+6B45
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp