部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 歅 (_). Ý nghĩa là: Nhân (dùng làm tên người, Cửu Phương Nhân, người thời Xuân thu, giỏi xem tướng ngựa); nhân.
歅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân (dùng làm tên người, Cửu Phương Nhân, người thời Xuân thu, giỏi xem tướng ngựa); nhân
用于人名,九方歅,春秋时人,善相马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歅
歅›
Tập viết