volume volume

Từ hán việt: 【trát】

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát 紮.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QUVIF (手山女戈火)
    • Bảng mã:U+7D25
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp