部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trát】
Đọc nhanh: 紥 (trát). Ý nghĩa là: chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát 紮..
紥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chét; như "chét vôi; chét vách (trát vôi; trát vách)" trát; như "trát (cắm ngập; châm cứu)" Cũng như chữ trát 紮.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紥
紥›
Tập viết