部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 紷 (_). Ý nghĩa là: lãnh; như "quân lãnh".
紷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh; như "quân lãnh"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紷