volume volume

Từ hán việt: 【mô】

Đọc nhanh: (mô). Ý nghĩa là: bị mờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị mờ

blurred

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTAK (火木廿日大)
    • Bảng mã:U+7CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp