Danh từ
糸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
糸
在
风中
轻轻
飘
- Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.
-
-
糸
如
发丝
般
柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糸
-
-
糸
如
发丝
般
柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
-
-
糸
在
风中
轻轻
飘
- Lụa nhẹ nhàng bay trong gió.
-