volume volume

Từ hán việt: 【tư.sở】

Đọc nhanh: (tư.sở). Ý nghĩa là: lương thực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thực

粮食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Sở ,
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNOB (火木弓人月)
    • Bảng mã:U+7CC8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp