volume volume

Từ hán việt: 【tữ.tử】

Đọc nhanh: (tữ.tử). Ý nghĩa là: mỹ tửu; rượu ngon, cồn (thuốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mỹ tửu; rượu ngon

美酒

✪ 2. cồn (thuốc)

醑剂的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử , Tữ
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWNOB (一田弓人月)
    • Bảng mã:U+9191
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp