粿 guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 粿 (_). Ý nghĩa là: bánh gạo (thường được làm bằng bột gạo nếp và hấp).

Ý Nghĩa của "粿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh gạo (thường được làm bằng bột gạo nếp và hấp)

rice cake (typically made with glutinous rice flour and steamed)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 粿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Guǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:FDWD (火木田木)
    • Bảng mã:U+7CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp