shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 麻 糬

see 麻糬 [máshǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zuò de 麻糬 máshǔ 特别 tèbié nuò

    - Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDWLA (火木田中日)
    • Bảng mã:U+7CEC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp