部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 糬 (_). Ý nghĩa là: xem 麻 糬.
糬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 麻 糬
see 麻糬 [máshǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糬
- 他 tā 做 zuò 的 de 麻糬 máshǔ 特别 tèbié 糯 nuò
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
糬›
Tập viết