zào
volume volume

Từ hán việt: 【sứu.sửu】

Đọc nhanh: (sứu.sửu). Ý nghĩa là: phụ thuộc; phụ. Ví dụ : - 簉室(指妾) vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ thuộc; phụ

副的;附属的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chòu , Zào
    • Âm hán việt: Sứu , Sửu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHR (竹卜竹口)
    • Bảng mã:U+7C09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp