部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sứu.sửu】
Đọc nhanh: 簉 (sứu.sửu). Ý nghĩa là: phụ thuộc; phụ. Ví dụ : - 簉室(指妾) vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
簉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ thuộc; phụ
副的;附属的
- 簉 zào 室 shì ( 指妾 zhǐqiè )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簉
簉›
Tập viết