• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Công (工) Bối (貝)

  • Pinyin: Gōng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿱⺮貢
  • Thương hiệt:HMBC (竹一月金)
  • Bảng mã:U+7BE2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 篢

  • Cách viết khác

    𥸡

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬕂

Ý nghĩa của từ 篢 theo âm hán việt

篢 là gì? Bộ Trúc (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 篢