Đọc nhanh: 管网供气 (quản võng cung khí). Ý nghĩa là: Hệ thống ống cấp hơi.
管网供气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống ống cấp hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管网供气
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 你 有 问题 尽管 找 我 , 别 客气
- Có vấn đề cứ tìm tôi, đừng khách khí.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不管 天气 怎么样 , 我 都 要 去
- Dù thời tiết có thế nào tôi cũng phải đi.
- 在 潮湿 天气 , 她 经常 犯 支气管炎
- Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
- 尽管 天气 很 热 , 我们 还是 去
- Dù thời tiết rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
气›
管›
网›