shà
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp】

Đọc nhanh: (tiệp). Ý nghĩa là: quạt; cái quạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt; cái quạt

扇子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Shà
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLO (竹十中人)
    • Bảng mã:U+7B91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp