Đọc nhanh: 筭 (toán). Ý nghĩa là: tính; đếm; tính toán. Ví dụ : - 她喜欢筭数学公式。 Cô ấy thích tính toán công thức toán học.. - 他们开始筭费用。 Họ bắt đầu tính toán chi phí.. - 筭好账目很重要。 Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
筭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính; đếm; tính toán
同'算'
- 她 喜欢 筭 数学公式
- Cô ấy thích tính toán công thức toán học.
- 他们 开始 筭 费用
- Họ bắt đầu tính toán chi phí.
- 筭好 账目 很 重要
- Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筭
- 筭好 账目 很 重要
- Tính toán đúng sổ sách rất quan trọng.
- 他们 开始 筭 费用
- Họ bắt đầu tính toán chi phí.
- 她 喜欢 筭 数学公式
- Cô ấy thích tính toán công thức toán học.
筭›