guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quản】

Đọc nhanh: (quản). Ý nghĩa là: quản lý; phụ trách, họ Quản.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quản lý; phụ trách

同'管'

✪ 2. họ Quản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJMU (竹十一山)
    • Bảng mã:U+7B66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp