• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Cung (弓)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phất
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮弗
  • Thương hiệt:HLLN (竹中中弓)
  • Bảng mã:U+7B30
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笰

  • Cách viết khác

    𩉽

Ý nghĩa của từ 笰 theo âm hán việt

笰 là gì? (Phất). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 笰