zuó
volume volume

Từ hán việt: 【trá.trách.tạc】

Đọc nhanh: (trá.trách.tạc). Ý nghĩa là: thừng (bện bằng tre, dang.). Ví dụ : - 笮桥(竹索桥) cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thừng (bện bằng tre, dang.)

竹篾拧成的绳索

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách , Tạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHS (竹竹尸)
    • Bảng mã:U+7B2E
    • Tần suất sử dụng:Thấp