volume volume

Từ hán việt: 【trách】

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: thuyền nhỏ; thuyền con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền nhỏ; thuyền con

舴艋:小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHS (竹卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8234
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp