volume volume

Từ hán việt: 【trách】

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: chiếu; chiếc chiếu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu; chiếc chiếu

床席

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMO (竹手一人)
    • Bảng mã:U+7BA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp