部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trách】
Đọc nhanh: 箦 (trách). Ý nghĩa là: chiếu; chiếc chiếu.
箦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu; chiếc chiếu
床席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箦
箦›
Tập viết