部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lặc.cân】
Đọc nhanh: 竻 (lặc.cân). Ý nghĩa là: rễ tre, gai tre.
竻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rễ tre
竹根
✪ 2. gai tre
方言,竹上的刺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竻
竻›
Tập viết