volume volume

Từ hán việt: 【lặc.cân】

Đọc nhanh: (lặc.cân). Ý nghĩa là: rễ tre, gai tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rễ tre

竹根

✪ 2. gai tre

方言,竹上的刺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn , Lè
    • Âm hán việt: Cân , Lặc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKS (竹大尸)
    • Bảng mã:U+7AFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp