部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 竝 (_). Ý nghĩa là: tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" Nguyên là chữ tịnh 並..
竝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" Nguyên là chữ tịnh 並.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竝
竝›
Tập viết