bìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" Nguyên là chữ tịnh ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" Nguyên là chữ tịnh 並.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丶一丶ノ一
    • Thương hiệt:YTYT (卜廿卜廿)
    • Bảng mã:U+7ADD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp