• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
  • Pinyin: Bàng , Bìng
  • Âm hán việt: Tịnh
  • Nét bút:丶一丶ノ一丶一丶ノ一
  • Hình thái:⿰立立
  • Thương hiệt:YTYT (卜廿卜廿)
  • Bảng mã:U+7ADD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 竝

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 竝 theo âm hán việt

竝 là gì? (Tịnh). Bộ Lập (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bằng nhau, ngang nhau, đều

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ tịnh .

Từ ghép với 竝