máng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: măng; như "măng tre; mãng trúc; măng non".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. măng; như "măng tre; mãng trúc; măng non"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一フ
    • Thương hiệt:HYV (竹卜女)
    • Bảng mã:U+7B00
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp