lóng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: long; như "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" Như chữ long ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. long; như "long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)" Như chữ long 龍.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フ
    • Thương hiệt:YTWU (卜廿田山)
    • Bảng mã:U+7ADC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp