chuāng
volume volume

Từ hán việt: 【song】

Đọc nhanh: (song). Ý nghĩa là: song; như "cửa song (cửa sổ)" Một dạng của chữ song ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song; như "cửa song (cửa sổ)" Một dạng của chữ song 窗.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:JCHWP (十金竹田心)
    • Bảng mã:U+7ABB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp