部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cũ.lũ】
Đọc nhanh: 窭 (cũ.lũ). Ý nghĩa là: nghèo khổ; nghèo nàn; lam lũ; cơ cực; nghèo túng; thiếu thốn.
窭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghèo khổ; nghèo nàn; lam lũ; cơ cực; nghèo túng; thiếu thốn
贫穷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窭
窭›
Tập viết