volume volume

Từ hán việt: 【cũ.lũ】

Đọc nhanh: (cũ.lũ). Ý nghĩa là: nghèo khổ; nghèo nàn; lam lũ; cơ cực; nghèo túng; thiếu thốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghèo khổ; nghèo nàn; lam lũ; cơ cực; nghèo túng; thiếu thốn

贫穷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
    • Pinyin: Jù , Lóu
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCFDV (十金火木女)
    • Bảng mã:U+7AAD
    • Tần suất sử dụng:Thấp