部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giáo】
Đọc nhanh: 窌 (giáo). Ý nghĩa là: hầm chứa, vùng trời xa; bầu trời xa, huyệt (châm cứu).
窌 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hầm chứa
地窖
✪ 2. vùng trời xa; bầu trời xa
深空
✪ 3. huyệt (châm cứu)
针灸穴位名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窌
窌›
Tập viết