jiào
volume volume

Từ hán việt: 【giáo】

Đọc nhanh: (giáo). Ý nghĩa là: hầm chứa, vùng trời xa; bầu trời xa, huyệt (châm cứu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hầm chứa

地窖

✪ 2. vùng trời xa; bầu trời xa

深空

✪ 3. huyệt (châm cứu)

针灸穴位名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Giáo
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHHL (十金竹竹中)
    • Bảng mã:U+7A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp