biǎn
volume volume

Từ hán việt: 【biếm】

Đọc nhanh: (biếm). Ý nghĩa là: mai táng; chôn cất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mai táng; chôn cất

埋葬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHIO (十金竹戈人)
    • Bảng mã:U+7A86
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp