tuí
volume volume

Từ hán việt: 【đồi.đôi】

Đọc nhanh: (đồi.đôi). Ý nghĩa là: đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" Cũng như chữ đồi ., sụt lở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" Cũng như chữ đồi 頹.

✪ 2. sụt lở

坍塌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+14 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HULMC (竹山中一金)
    • Bảng mã:U+7A68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp