部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồi.đôi】
Đọc nhanh: 穨 (đồi.đôi). Ý nghĩa là: đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" Cũng như chữ đồi 頹., sụt lở.
穨 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" Cũng như chữ đồi 頹.
✪ 2. sụt lở
坍塌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穨
穨›
Tập viết