Đọc nhanh: 税源 (thuế nguyên). Ý nghĩa là: nguồn thuế.
税源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
税›