volume volume

Từ hán việt: 【phù.phu】

Đọc nhanh: (phù.phu). Ý nghĩa là: trấu; vỏ. Ví dụ : - 内稃 cám; vỏ trong. - 外稃 vỏ ngoài

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trấu; vỏ

小麦等植物的花外面包着的硬壳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内稃 nèifū

    - cám; vỏ trong

  • volume volume

    - 外稃 wàifū

    - vỏ ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 内稃 nèifū

    - cám; vỏ trong

  • volume volume

    - 外稃 wàifū

    - vỏ ngoài

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBND (竹木月弓木)
    • Bảng mã:U+7A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp