部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phù.phu】
Đọc nhanh: 稃 (phù.phu). Ý nghĩa là: trấu; vỏ. Ví dụ : - 内稃 cám; vỏ trong. - 外稃 vỏ ngoài
稃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trấu; vỏ
小麦等植物的花外面包着的硬壳
- 内稃 nèifū
- cám; vỏ trong
- 外稃 wàifū
- vỏ ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稃
稃›
Tập viết