nóng
volume volume

Từ hán việt: 【nùng】

Đọc nhanh: (nùng). Ý nghĩa là: sum sê; um tùm; cây cỏ rậm rạp. Ví dụ : - 夭桃秾李。 đào non mận tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sum sê; um tùm; cây cỏ rậm rạp

草木茂盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 夭桃秾李 yāotáonónglǐ

    - đào non mận tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 夭桃秾李 yāotáonónglǐ

    - đào non mận tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHBV (竹木竹月女)
    • Bảng mã:U+79FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp