volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lễ đế (một cách cúng tế thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ đế (một cách cúng tế thời xưa)

古代一种祭祀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶フ丨丶丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:IFYBB (戈火卜月月)
    • Bảng mã:U+7998
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp