réng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phúc; hạnh phúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phúc; hạnh phúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Réng
    • Âm hán việt: Nhưng
    • Nét bút:丶フ丨丶フノ
    • Thương hiệt:IFNHS (戈火弓竹尸)
    • Bảng mã:U+793D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp