磨刀 mó dāo
volume volume

Từ hán việt: 【ma đao】

Đọc nhanh: 磨刀 (ma đao). Ý nghĩa là: mài dao. Ví dụ : - 爸爸在院子里磨刀。 Bố đang mài dao trong sân.. - 他在磨刀准备切肉。 Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.. - 我看见他在磨刀。 Tôi thấy anh ấy đang mài dao.

Ý Nghĩa của "磨刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨刀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mài dao

磨刀石等工具将刀等利器的刃部打磨锋利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 院子 yuànzi 磨刀 módāo

    - Bố đang mài dao trong sân.

  • volume volume

    - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn zài 磨刀 módāo

    - Tôi thấy anh ấy đang mài dao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨刀

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • volume volume

    - 菜刀 càidāo 不快 bùkuài le 一磨 yīmó

    - con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.

  • volume volume

    - 铁匠 tiějiang zài 刀刃 dāorèn

    - Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.

  • volume volume

    - 剪子 jiǎnzi qiǎng 菜刀 càidāo

    - Mài kéo mài dao.

  • volume volume

    - 镰刀 liándāo 磨得 módé 飞快 fēikuài

    - cái liềm mài rất bén.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 樵夫 qiáofū 善于 shànyú 砍柴 kǎnchái 善于 shànyú 磨刀 módāo

    - Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 院子 yuànzi 磨刀 módāo

    - Bố đang mài dao trong sân.

  • volume volume

    - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao