碧虚 bì xū
volume volume

Từ hán việt: 【bích hư】

Đọc nhanh: 碧虚 (bích hư). Ý nghĩa là: Trời xanh. ☆Tương tự: bích không 碧空. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Thủy các san trai giá bích hư; Đình đình hoa biểu ánh môn lư 水閣山齋架碧虛; 亭亭華表映門閭 (Kí đề nghĩa môn hồ thị hoa lâm thư viện 寄題義門胡氏華林書院). Nước xanh lục. ◇Trương Cửu Linh 張九齡: Tu trúc hàm thanh cảnh; Hoa trì đạm bích hư 修竹含清景; 華池澹碧虛 (Tống uyển cú triệu thiếu phủ 送宛句趙少府)..

Ý Nghĩa của "碧虚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碧虚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trời xanh. ☆Tương tự: bích không 碧空. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Thủy các san trai giá bích hư; Đình đình hoa biểu ánh môn lư 水閣山齋架碧虛; 亭亭華表映門閭 (Kí đề nghĩa môn hồ thị hoa lâm thư viện 寄題義門胡氏華林書院). Nước xanh lục. ◇Trương Cửu Linh 張九齡: Tu trúc hàm thanh cảnh; Hoa trì đạm bích hư 修竹含清景; 華池澹碧虛 (Tống uyển cú triệu thiếu phủ 送宛句趙少府).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧虚

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 谦虚 qiānxū de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn.

  • volume volume

    - duì 批评 pīpíng 虚心接受 xūxīnjiēshòu

    - Anh ấy khiêm tốn nhận phê bình.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 虚心听取 xūxīntīngqǔ 反馈 fǎnkuì

    - Họ khiêm tốn đón nhận phản hồi.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 弹无虚发 dànwúxūfā

    - Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì qián 感到 gǎndào 心虚 xīnxū

    - Anh ta cảm thấy thiếu tự tin trước kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao