部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì.kỳ】
Đọc nhanh: 碁 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: cờ; như "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" kì; như "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" Cùng nghĩa với chữ kì 棋..
碁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ; như "chơi cờ; bàn cờ; cờ bạc" kì; như "kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ" Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碁