zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chiêm; như "chiêm (thớt để băm)" Cũng như chữ châm ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm; như "chiêm (thớt để băm)" Cũng như chữ châm 砧.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Thương hiệt:MRTMV (一口廿一女)
    • Bảng mã:U+78AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp