• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨一丨フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石卤
  • Thương hiệt:MRYWK (一口卜田大)
  • Bảng mã:U+7875
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 硵 theo âm hán việt

硵 là gì? Bộ Thạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 硵