lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: cống dưới đê; cống xuyên qua đê. Ví dụ : - 剅口。 cửa cống.. - 剅嘴。 miệng cống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cống dưới đê; cống xuyên qua đê

堤坝下面排水、灌水的口子; 横穿河堤的水道

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóu kǒu

    - cửa cống.

  • volume volume

    - lóu zuǐ

    - miệng cống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lóu kǒu

    - cửa cống.

  • volume volume

    - lóu zuǐ

    - miệng cống.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMTLN (重一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5245
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp